| [chăm sóc] |
| | care |
| | Chăm sóc răng / sắc đẹp / tại nhà |
| Dental/beauty/home care |
| | to look after...; to attend to...; to care for...; to take care of... |
| | Đừng lo, tôi sẽ chăm sóc cây cối của ông thật chu đáo! |
| Don't worry, I'll take good care of your plants! |
| | Nhớ chăm sóc khách của tôi nhé! |
| Don't forget to attend upon my guests |
| | Cậu bé này sẽ giúp ông chăm sóc vườn cảnh |
| This boy will help you look after the pleasure-garden |
| | Bà chăm sóc bọn trẻ trong lúc tôi đi vắng nhé? |
| Will you look after/care for the kids during my absence? |
| | Chào các cô! Hôm nay các cô sẽ được những bàn tay khéo léo chăm sóc! |
| Howdy, ladies! You're in good hands today! |