|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chĩnh chện
adj
Grand, stately ngồi chĩnh chện to sit with a grand air áo quần chĩnh chện grand clothes
![](img/dict/02C013DD.png) | [chĩnh chện] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Grand, stately | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | ngồi chĩnh chện | | to sit with a grand air | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | áo quần chĩnh chện | | grand clothes |
|
|
|
|