|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chướng ngại
noun Obstacle, hurdle nhảy qua các chướng ngại trong cuộc thi to clear all the hurdles in the race
| [chướng ngại] | | | obstacle; hurdle | | | Nhảy qua các chướng ngại trong cuộc thi | | To clear all the hurdles in the race | | | Vượt qua chướng ngại, đẩy phong trào tiến lên | | To overcome all hurdles and give a fillip to the movement |
|
|
|
|