|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chảo
noun Pan thung lũng hình lòng chảo a pan-shaped valley luống cuống như kiến bò chảo nóng awkward like ants creeping in a hot pan; like a fish out of water
| [chảo] | | | pan; frying-pan; skillet | | | Thung lũng hình lòng chảo | | A pan-shaped valley | | | Trông anh cầm vợt chẳng khác nào cầm chảo! | | You hold/handle your racket like a frying-pan! |
|
|
|
|