|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chấm dứt
verb To bring to an end, to terminate, to end chấm dứt cuộc vui to bring the merry-making party to an end vĩnh viễn chấm dứt to end for ever, to bring to a permanent end
| [chấm dứt] | | | to put an end to....; to bring to an end; to terminate; to end | | | Cách mạng tháng Tám đã chấm dứt chế độ đô hộ của thực dân ở nước ta | | The August Revolution ended the colonialist rule in our country | | | Chấm dứt cuộc vui | | To bring the merry-making party to an end | | | Chấm dứt tình trạng bất công | | To put an end to injustice | | | Chấm dứt hợp đồng | | To terminate a contract/an angreement |
|
|
|
|