|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chấn động
verb
To produce a stir
![](img/dict/02C013DD.png) | [chấn động] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | To produce a stir; shake; move, perturb; seismic | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | tin chiến thắng Điện Biên Phủ làm chấn động dư luận thế giới | | the news of the Dienbienphu produced a stir in world opinion | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chấn động dư luận | | be in a state of ferment | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chấn động địa cầu | | world-shaking | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | tiếng reo hò làm chấn động không gian | | rend the air with shouts |
|
|
|
|