|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chấn song
noun Bar, pale chấn song cửa sổ a window bar hàng rào chấn song a fence of pales, a paling
| [chấn song] | | danh từ | | | Bar (of metal, wood etc.), pale, grating, lattice | | | chấn song cửa sổ | | a window bar | | | hàng rào chấn song | | a fence of pales, a paling |
|
|
|
|