|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chấn thương
noun
Trauma chấn thương nhẹ ở đầu a slight trauma in the head
![](img/dict/02C013DD.png) | [chấn thương] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) trauma | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chấn thương nhẹ ở đầu | | Slight trauma in the head | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Khoa chấn thương | | Traumatology; (trong bệnh viện) trauma unit | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chấn thương não | | Brain injury; cranial traumatism | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chứng mất trí nhớ sau khi bị chấn thương | | Post-traumatic amnesia |
|
|
|
|