Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chất phác


[chất phác]
simple-hearted; homely; rustic; unsophisticated; plain
Những người dân quê chất phác
Plain country people



Simple, rustic
người nông dân chất phác a rustic peasant
tâm hồn chất phác a rustic soul


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.