|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chất phác
| [chất phác] | | | simple-hearted; homely; rustic; unsophisticated; plain | | | Những người dân quê chất phác | | Plain country people |
Simple, rustic người nông dân chất phác a rustic peasant tâm hồn chất phác a rustic soul
|
|
|
|