|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chếch
adj Slanted, a little oblique chếch về bên trái một chút a little slanted toward the left
| [chếch] | | tính từ | | | Slanted, a little oblique | | | chếch về bên trái một chút | | a little slanted toward the left | | | slanting, skew, oblique, inclined, sloping |
|
|
|
|