Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chếch



adj
Slanted, a little oblique
chếch về bên trái một chút a little slanted toward the left

[chếch]
tính từ
Slanted, a little oblique
chếch về bên trái một chút
a little slanted toward the left
slanting, skew, oblique, inclined, sloping



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.