|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chết cha
![](img/dict/02C013DD.png) | [chết cha] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem bỏ mẹ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đánh chết cha nó đi! | | Beat him to death! | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chết cha, làm sao bây giờ? | | Damn it, what to do now? |
như bỏ mẹ đánh chết cha nó đi! beat him to death! chết cha! làm sao bây giờ? damn it, what to do now?
|
|
|
|