Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chống chế



verb
To try to justify oneself
đã làm sai còn chống chế he had done wrong, yet he tried hard to justify himself

[chống chế]
động từ
To try to justify oneself, defend oneself; make excuses to somebody; set/put oneself right with somebody
đã làm sai còn chống chế
he had done wrong, yet he tried hard to justify himself



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.