|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chồng chất
![](img/dict/02C013DD.png) | [chồng chất] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | To heap up, pile up, accumulate | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | đá đổ chồng chất lên nhau | | fallen stones were heaped up together | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | lũ xâm lược chồng chất tội ác lên tội ác | | the aggressors heaped crimes upon crimes | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | những món nợ chồng chất | | heaped up debts |
To heap up đá đổ chồng chất lên nhau fallen stones were heaped up together những món nợ chồng chất heaped up debts
|
|
|
|