|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chủ thể
noun
Main organ, essential part
Subject
![](img/dict/02C013DD.png) | [chủ thể] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | subject | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chủ nghĩa duy vật biện chứng vạch rõ mối liên hệ và tác dụng lẫn nhau giữa chủ thể và khách thể | | Dialectic materialism makes clear the relationship and interaction between subject and object | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trái với dạng chủ động, dạng bị động của động từ biểu thị chủ thể chịu sự tác động của động tác, hành vi | | Contrary to the active voice, the passive voice denotes the effect of the action on the subject |
|
|
|
|