![](img/dict/02C013DD.png) | [chức vụ] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | office; post; position; job title |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Một chức vụ trong chính phủ |
| A government post |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ông ta giữ / nắm chức vụ quan trọng trong tỉnh này |
| He holds an important position in this province |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Không ứng viên nào đủ tiêu chuẩn nhận chức vụ này |
| None of the candidates really qualify for the post |