chanh chua
 | [chanh chua] |  | tính từ | |  | Sharp-tongued, tart, sour, biting, mordant | |  | những lời chanh chua | | tart words | |  | ăn nói chanh chua | | to have a sharp tongue | |  | con người chanh chua | | a person with a tart disposition |
Sharp-tongued, tart, sour những lời chanh chua tart words ăn nói chanh chua to have a sharp tongue con người chanh chua a person with a tart disposition
|
|