Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chen lấn


[chen lấn]
To jostle (someone) out, to elbow (someone) out (cũng chen chúc)
không chen lấn nơi đông người
not to elbow others out in a crowd



To jostle (someone) out, to elbow (someone) out
không chen lấn nơi đông người not to elbow others out in a crowd


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.