|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chiêu đãi
verb To receive, to entertain chiêu đãi khách quốc tế to receive foreign guests
| [chiêu đãi] | | | to receive | | | Chiêu đãi khách quốc tế | | To receive foreign guests | | | Thủ tướng chính phủ mở tiệc chiêu đãi trọng thể nhân dịp quốc khánh | | The Prime Minister gave a formal National Day reception | | | xem thết đãi |
|
|
|
|