|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chiếm lĩnh
verb To control chiếm lĩnh trận địa to control the battlefield tung hàng hoá ra để chiếm lĩnh thị trường to dump goods and control the market
| [chiếm lĩnh] | | động từ | | | To control, occupy, take up | | | chiếm lĩnh trận địa | | to control the battlefield | | | tung hàng hoá ra để chiếm lĩnh thị trường | | to dump goods and control the market |
|
|
|
|