chiến cuộc
noun
War situation, war complexion theo dõi chiến cuộc to follow the war situation
 | [chiến cuộc] | |  | war situation; war complexion | |  | Theo dõi chiến cuộc | | To follow the war situation | |  | Thắng lợi Mậu Thân thay đổi chiến cuộc ở miền Nam | | The Mau Than victory changed the war complexion in South Vietnam |
|
|