 | [chi chít] |
 | tính từ |
| |  | Serried, tense; thick; all over |
| |  | chữ viết chi chít |
| | serried handwriting |
| |  | cành cây chi chít những quả |
| | a branch with dense clusters of fruit, a branch laden with fruit |
| |  | bầu trời chi chít những vì sao |
| | the vault of heaven is densely dotted with stars |
| |  | hào giao thông đào chi chít dọc ngang |
| | communication trenches densely crisscrossed |