|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chuông
noun
Bell, buzzer cái chuông bell kéo chuông nhà thờ to ring the church bell đồng hồ chuông a clock with a bell, an alarm-clock chuông điện thoại the telephone bell bấm chuông gọi thư ký to press the buzzer for a secretary khua chuông gõ mõ xem khua
![](img/dict/02C013DD.png) | [chuông] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bell; handbell; buzzer | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chuông điện thoại / xe đạp | | Telephone/cycle bell | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Kéo chuông nhà thờ | | To ring the church bell |
|
|
|
|