chu du
verb
To be a globe-trotter, to do globe-trotting đã chu du nhiều nước to be a globe-trotter, to have done a lot of globe-trotting
 | [chu du] |  | động từ | |  | To be a globe-trotter, to do globe-trotting, travel, wander | |  | đã chu du nhiều nước | | to be a globe-trotter, to have done a lot of globe-trotting |
|
|