Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chui luồn


[chui luồn]
To cringe
chui luồn vì danh lợi
to cringe for honors and profits
(lit, and fig.) insinuate oneself



To cringe
chui luồn vì danh lợi to cringe for honors and profits


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.