Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chuyên môn



noun
Professional knowledge, profession skill, speciality
đi sâu vào chuyên môn to deepen one's professional knowledge
adj
Specialized in
cửa hàng chuyên môn bán đồ gỗ a shop specialized in wooden furniture
chuyên môn nói láo to be specialized in telling lies, a specialized liar

[chuyên môn]
speciality; professional/specialist knowledge
Đi sâu vào chuyên môn
To deepen one's professional knowledge
Bà ấy chuyên môn đến trễ
She'll be late, it's her speciality
technical; professional; specialized
Chuyên môn nói láo
To be a professional liar
Các cơ quan chuyên môn
Specialized agencies
Cố vấn chuyên môn
Technical adviser
Các từ ngữ chuyên môn
Technical terms; terminology
Bài diễn văn này có nhiều chỗ thiên về chuyên môn
This speech is technical in places
Về mặt chuyên môn
From the technical point of view; technically
to specialize in something; to major in something; to be expert in something
Cửa hàng của anh ấy chuyên môn bán bếp ga
His shop specialized in gas-cookers



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.