|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chuyển biến
![](img/dict/02C013DD.png) | [chuyển biến] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | To change, to evolve | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | cách mạng chuyển biến tạo ra một sự chuyển biến sâu về tư tưởng và nhận thức | | the evolution of revolution has brought about a deep change in ideology and consciousness |
To change, to evolve
|
|
|
|