|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
con đen
| [con đen] | | danh từ | | | The rabble, member of the rabble, credulous people; a naive person | | | Mượn màu phấn son đánh lừa con đen (truyện Kiều ) | | You use make up to deceive a naive person |
The rabble, member of the rabble
|
|
|
|