|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
con hoang
noun Bastard; illegitimate child
| [con hoang] | | | bastard/natural child; love-child; whoreson; illegitimate child | | | Mang thân phận con hoang | | | Born out of wedlock/on the wrong side of the blanket | | | Thân phận con hoang | | | Bastardy; illegitimacy |
|
|
|
|