|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dòng điện
| [dòng điện] | | | electric current | | | Dòng điện một chiều | | Direct current; DC | | | Dòng điện xoay chiều | | Alternating current; AC |
Electric current Dòng điện một chiều Direct current Dòng điện xoay chiều Alternative current
|
|
|
|