Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dông tố


[dông tố]
Storm; tempest
Cuộc đời đầy dông tố
a stormy life.



Storm
Cuộc đời đầy dông tố a stormy life

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.