Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dũi


[dũi]
Poke (snout...), grout; push
Cá chép quen dũi bùn tìm mồi
Carps usually poke their mouths into mud in search for food.



Poke (snout...), grout
Cá chép quen dũi bùn tìm mồi Carps usually poke their mouths into mud in search for food


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.