Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dầu ta


[dầu ta]
danh từ
Vegetal oil (formerly used as a fuel in lamps); vegetable oil, national oil



Vegetal oil (formerly used as a fuel in lamps)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.