|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dẽ
| [dẽ] | | | Curlew (chim). | | | Lumpy (nói về đất). | | | Tưới nhiều làm dẽ đất | | Overwatering makes the ground lumpy. | | | Partridge |
Curlew (chim) Lumpy (nói về đất) Tưới nhiều làm dẽ đất Overwatering makes the ground lumpy
|
|
|
|