Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dẽ


[dẽ]
Curlew (chim).
Lumpy (nói về đất).
Tưới nhiều làm dẽ đất
Overwatering makes the ground lumpy.
Partridge



Curlew (chim)
Lumpy (nói về đất)
Tưới nhiều làm dẽ đất Overwatering makes the ground lumpy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.