dễ thường
 | [dễ thường] | | |  | Possibly, probably; perhaps, maybe | | |  | Dễ thường vài ngày nữa việc mới xong được | | | Possibly the job will only be finished in a few more days. |
Possibly, probably Dễ thường vài ngày nữa việc mới xong được Possibly the job will only be finished in a few more days
|
|