Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dị đồng


[dị đồng]
Similar and dissimilar; different; difference
So sánh chỗ dị đồng giữa hai bản thảo
To compare the similarities and dissimilarities between the two manuscripts.



Similar and dissimilar
So sánh chỗ dị đồng giữa hai bản thảo To compare the similarities and dissimilarities between the two manuscripts


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.