Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
freijo


Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
freijo
Giải thích VN: Gỗ bền của cây Cordia goeldiana vùng Amazôn; dùng để làm thùng chứa.
Giải thích EN: The durable wood of the Cordia goeldiana tree of the Amazon; used to make containers.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.