Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gương mẫu



adj
exemplary
người chồng gương mẫu an exemplary husband

[gương mẫu]
model; exemplary
Người chồng gương mẫu
Exemplary/model husband
Học trò / nhân viên gương mẫu
Model pupil/employee



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.