|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gọn lỏn
![](img/dict/02C013DD.png) | [gọn lỏn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Snugly. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đứa bé nằm gọn lỏn trong chiếc nôi xinh xinh. | | The baby lines snugly in its tiny cradle. |
Snugly Đứa bé nằm gọn lỏn trong chiếc nôi xinh xinh The baby lines snugly in its tiny cradle
|
|
|
|