Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giã



verb
to grind; to bray; to crush
verb
to neutralize

[giã]
động từ.
to grind; to bray; to crush.
động từ.
to neutralize.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.