Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giả tạo


[giả tạo]
affected; artificial
Điệu bộ giả tạo
Affected manners
Hối suất đang tăng một cách giả tạo
The exchange rate is artificially high today



Affected
Điệu bộ giả tạo Affected manners


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.