|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giải phóng
verb to liberate; to free; to emancipate
| [giải phóng] | | | to liberate; to free; to emancipate | | | Khi Đồng minh giải phóng Pari | | When the Allies liberated Paris | | | Tổ chức giải phóng Palextin | | Palestine Liberation Organization (PLO) |
|
|
|
|