|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giải phẫu
verb
to operate; to dissect
![](img/dict/02C013DD.png) | [giải phẫu] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem mổ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | surgery | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Giải phẫu bằng tia lade | | Laser surgery | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Học chuyên ngành giải phẫu | | To major in surgery | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | surgical | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Kỹ thuật giải phẫu hiện đại cho phép thực hiện những ca mổ mà cách đây vài năm người ta vẫn xem là không làm được | | Modern surgical techniques permit operations that a few years ago have been considered impossible |
|
|
|
|