| [giấu] |
| | to hide; to conceal; to dissimulate; to disguise |
| | Giấu không cho bạn biết địa chỉ nhà mình |
| To hide one's address from one's friends |
| | Đừng cố giấu (không cho ) tôi (biết sự thật )! |
| Don't try to conceal the facts from me!; Don't try to blind me to the facts! |
| | Tôi đâu có giấu gốc gác hèn mọn của mình |
| I make no secret of my humble origins; I make no secret about my humble origins |
| | Nó giấu không cho bố mẹ biết nó thi rớt |
| He failed without his parents' knowledge; He kept his parents in the dark about his fail |
| | Giấu không cho biết mình kiếm được bao nhiêu tiền |
| To conceal one's income |