Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giậm dọa


[giậm dọa]
to menace; to intimidate
Không để cho ai giậm dọa
Not to let oneself be intimidated by anyone



Menace, intimade
không để cho ai giậm dọa Not to be intimidated by anyone


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.