Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giắt



verb
to stick
giắt hoa trên tóc to stuck the flower in hair

[giắt]
động từ
to stick
giắt hoa trên tóc
to stuck the flower in hair


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.