|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gia tài
noun patrimony; legacy
| [gia tài] | | | inherited property; heritage; inheritance; legacy; patrimony | | | Để gia tài lại cho con gái cả | | To leave a legacy to one's eldest daughter | | | Hưởng gia tài của mẹ | | To receive an inheritance from one's mother; To inherit a legacy from one's mother | | | Đòi chia gia tài | | To claim one's share of the inheritance |
|
|
|
|