Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gia tài



noun
patrimony; legacy

[gia tài]
inherited property; heritage; inheritance; legacy; patrimony
Để gia tài lại cho con gái cả
To leave a legacy to one's eldest daughter
Hưởng gia tài của mẹ
To receive an inheritance from one's mother; To inherit a legacy from one's mother
Đòi chia gia tài
To claim one's share of the inheritance



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.