|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gion giỏn
![](img/dict/02C013DD.png) | [gion giỏn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Babbling, glib (nói về trẻ em). | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thằng bé nói gion giỏn suốt ngày | | The little boy rattles away all the long. |
Babbling, glib (nói về trẻ em) Thằng bé nói gion giỏn suốt ngày The little boy rattles away all the long
|
|
|
|