|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hài lòng
adj
satisfied
![](img/dict/02C013DD.png) | [hài lòng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | contented; content; pleased; satisfied | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Anh có hài lòng với kết quả thi hay không? | | Are you satisfied/pleased with the exam results? | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi chẳng biết bà ấy có hài lòng với công việc đánh máy hay không | | I don't know whether she was content with her job as a typist |
|
|
|
|