|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hàm thụ
 | [hàm thụ] | | |  | through a correspondence course | | |  | Học đại học hàm thụ | | | To take a degree through a correspondence course; To take an Open University course | | |  | Học tiếng Pháp hàm thụ | | | To learn French through a correspondence course; To take a correspondence course in French |
By a correspondence course Học đại học hàm thụ to attend a university correspondence course
|
|
|
|