|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hàng không mẫu hạm
![](img/dict/02C013DD.png) | [hàng không mẫu hạm] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | aircraft carrier; carrier | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mỹ có nhiều hàng không mẫu hạm hạt nhân | | The United States has several nuclear-powered carriers | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chiến tranh Thái Bình Dương cũng gọi là cuộc chiến giữa các hàng không mẫu hạm | | The Pacific War is also known as a war of aircraft carriers |
(từ cũ; nghĩa cũ) Aircraft carrier
|
|
|
|